Có 1 kết quả:

倒海翻江 dǎo hǎi fān jiāng ㄉㄠˇ ㄏㄞˇ ㄈㄢ ㄐㄧㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 翻江倒海[fan1 jiang1 dao3 hai3]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0